10,892,000₫
15,560,000₫
Bạn có thể tin tưởng vào một màn trình diễn tuyệt vời với hệ thống vocal ew 135 G3.
Bạn có thể tin tưởng vào một màn trình diễn tuyệt vời với hệ thống vocal ew 135 G3. Hệ thống không dây cầm tay có SKM 100 G3 được trang bị viên nang năng động tim mạch e835 nổi tiếng. Bao gồm kẹp mic và bộ thu True Diversity có thể gắn trên giá đỡ EM100 với chức năng quét trực quan và đồng bộ hóa để đảm bảo hoạt động không gặp sự cố.
Frequency range | 606...648 Mhz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU/Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU/Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit UK 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit UK 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit UK 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Dimensions | Receiver: 82 x 64 x 24 mm Transmitter: Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 3,5 mm jack |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | Receiver: ~ 160 g Transmitter: 450 g |
AF sensitivity | 2,1 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | * +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Operating time | Transmitter: > 8 h |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Audio output level (balanced) | XLR : +18 dBu max |
Audio output level (ubalanced) | Jack : +10 dBu max |
Đánh giá sản phẩm