BỘ THU TÍN HIỆU KHÔNG DÂY SENNHEISER EM 300-500 G4
Thương hiệu: SENNHEISER
|
Loại: Phụ kiện Sennheiser
|
16,390,000₫
Bộ thu nửa giá đỡ đa dạng vỏ kim loại hoàn toàn với màn hình OLED trực quan để kiểm soát toàn bộ với băng thông và công suất truyền tăng lên, sẵn sàng tham gia các sân khấu trực tiếp lớn nhất thế giới. Đối với hệ thống G4 300/500 Series không dây.
Bộ thu nửa giá đỡ đa dạng vỏ kim loại hoàn toàn với màn hình OLED trực quan để kiểm soát toàn bộ với băng thông và công suất truyền tăng lên, sẵn sàng tham gia các sân khấu trực tiếp lớn nhất thế giới. Đối với hệ thống G4 300/500 Series không dây.
Bộ thu nửa giá đỡ đa dạng thực sự trong một vỏ kim loại hoàn toàn với màn hình OLED trực quan
- Dễ sử dụng, thời gian thiết lập nhanh chóng
- Cổng mạng tích hợp cho phép điều khiển, giám sát và thiết lập thông qua Sennheiser Control Cockpit và Phần mềm WSM
- Nhiều loại sản phẩm và phụ kiện hiện có (chẳng hạn như micrô) cho phép sử dụng trong mọi loại môi trường
- Băng thông lên đến 88 MHz, lên đến 32 kênh
- Tăng công suất đầu ra RF (10/30/50 mW)
- Phạm vi truyền: lên đến 100 mét / 330 feet
- Tương thích với hệ thống loa không dây LSP 500 PRO
- Công tắc RC (điều khiển từ xa) có sẵn cho bộ phát bodypack
Frequency range | AS: 520 - 558 MHz Aw+: 470 - 558 MHz Bw: 626 - 698 MHz Cw: 718 - 790 MHz Dw: 790 - 865 MHz GBw: 606 - 678 MHz Gw: 558 - 626 MHz Gw1: 558 - 608 MHz JB: 806 - 810 MHz K+: 925 - 937,5 MHz |
Dimensions | Approx. 202 x 212 x 43 mm |
Compander | Sennheiser HDX |
THD, total harmonic distortion | ≤ 0.9 % |
Weight | Approx. 980 g |
Audio output | 6.3 mm jack socket (unbalanced): +12 dBu XLR socket (balanced): +18 dBu |
Signal-to-noise ratio | ≥ 115 Dba |
Switching bandwidth | up to 88 MHz |
Peak deviation | ±48 kHz |
Nominal deviation | ±24 kHz |
Modulation | Wideband FM |
Power supply | 12 V DC |
Antenna connector | 2 BNC sockets |
Current consumption | 350 mA |
Adjacent channel rejection | Typically ≥ 75 dB |
Intermodulation attenuation | Typically ≥ 70 dB |
Powering | 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery |
Receiving frequency | Max. 3520 receiving frequencies, adjustable in 25 kHz steps, 20 frequency banks, each with up to 32 factory-preset channels, no intermodulation, 6 frequency banks with up to 32 programmable channels |
RF sensitivity | 5 to 25 dBμV in steps of 2 dB |
Squelch | low: 5 dBµV middle: 15 dBµV high: 25 dBμV |
Equalizer | Preset 1: Flat Preset 2: Low Cut (-3 dB at 180 Hz) Preset 3: Low Cut/High Boost (-3 dB at 180 Hz, +6 dB at 10 kHz) Preset 4: High Boost (+6 dB at 10 kHz) |
Temperature Range | * -10 °C to +55 °C |
Receiver Principle | True persity |
Blocking | ≥ 75 dB |
Đánh giá sản phẩm