16,855,000₫
Âm thanh tinh khiết: Hệ thống không dây cầm tay có SKM100 G3 được trang bị viên nang siêu cardioid e845 thu được nhiều âm thanh bạn cần hơn trong khi loại bỏ tiếng ồn ngoài trục. Bao gồm kẹp mic và bộ thu True Diversity có thể gắn trên giá đỡ EM100 G3.
Âm thanh tinh khiết: Hệ thống không dây cầm tay có SKM100 G3 được trang bị viên nang siêu cardioid e845 thu được nhiều âm thanh bạn cần hơn trong khi loại bỏ tiếng ồn ngoài trục. Bao gồm kẹp mic và bộ thu True Diversity có thể gắn trên giá đỡ EM100 G3.
Frequency range | 606...648 MHz 925...937.5 MHz / Korea 823...865 MHz / Power supply unit UK 823...865 MHz / Power supply unit EU / Germany 823...865 MHz / Power supply unit EU 780...822 MHz / Power supply unit UK 780...822 MHz / Power supply unit EU / Germany 780...822 MHz / Power supply unit EU 734...776 MHz / Power supply unit US 734...776 MHz / Power supply unit EU 626...668 MHz / Power supply unit US 626...668 MHz / Power supply unit EU 566...608 MHz / Power supply unit US 566...608 MHz / Power supply unit EU 516...558 MHz / Power supply unit US 516...558 MHz / Power supply unit EU |
Dimensions | Receiver: 212 x 202 x 43 mm Transmitter: Ø 50 x 265 mm |
Frequency response (Microphone) | 80 - 18.000 Hz |
Compander | HDX |
Audio-XLR connector | 6,3 mm |
Presets | 12 |
Microphone | dynamic |
Sound pressure level (SPL) | 154 dB(SPL) max. |
THD, total harmonic distortion | < 0,9 % |
Weight | Receiver: 900 g Transmitter: 450 g |
AF sensitivity | 1,6 mV/Pa |
Signal-to-noise ratio | > 110 dB(A) |
RF frequency range | 516...865 MHz |
RF output power | 30 mW |
Transmission/receiving frequencies | 1680 |
Switching bandwidth | 42 MHz |
Peak deviation | * +/- 48 kHz |
In compliance with | ETS 300422, ETS 300445, CE, FCC |
Operating time | Transmitter: typ. 8 h |
Antenna connector | 2 BNC, 50 Ω |
Audio output level (balanced) | XLR : +18 dBu max |
Audio output level (unbalanced) | Jack : +10 dBu max |
Đánh giá sản phẩm